THỐNG KÊ CƠ SỞ VẬT CHẤT | ||||||||||||||||||||||||
SỐ TT |
ĐƠN VỊ | Tổng số phòng học/sinh hoạt chung hiện đơn vị có | Tổng số phòng học/sinh hoạt chung đang hoạt động | Số phòng học được xây mới năm học 2017-2018 |
Số phòng vệ sinh tính theo từng nhóm/lớp (**) | Số phòng vệ sinh dùng chung cho nhiều nhóm/lớp |
Số phòng VS xây mới, cải tạo sửa chữa năm học 2017-2018 |
|||||||||||||||||
Tổng số |
Chia ra | Phân loại | Tổng số phòng |
Chia ra | Phân loại | |||||||||||||||||||
Phòng học kiên cố |
Phòng học bán kiên cố |
Phòng học nhờ, mượn (*) |
Đạt yêu cầu (***) |
Chưa đạt yêu cầu |
||||||||||||||||||||
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
Khép kín | Liền kề | |||||||||||||||||||
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
Xây mới |
Cải tạo, sửa chữa |
|||||||||||
1 | MN Hướng Dương | 19/27 | 19 | 2 | 17 | 2 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 2 | 17 | 2 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 |
Ngày ban hành: 13/03/2025. Trích yếu: Quyết đinh phê duyệt Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của sở, ban, ngành, Ủy ban nhân dân cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã thực hiện phi địa giới hành chính trên địa bàn tỉnh Bình Dương
Ngày ban hành : 13/03/2025
Ngày ban hành: 28/02/2025. Trích yếu: Kế hoạch Phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2025 của ngành Giáo dục và Đào tạo thành phố Bến Cát
Ngày ban hành : 28/02/2025
Ngày ban hành: 30/09/2024. Trích yếu: Quyết định công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực giáo dục đào tạo thuộc hệ giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo, Ủy ban nhân dân cấp huyện
Ngày ban hành : 15/10/2024
Ngày ban hành: 26/09/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục tiểu học năm học 2024-2025
Ngày ban hành : 26/09/2024
Ngày ban hành: 24/05/2024. Trích yếu: Tổ chức các hoạt động hè cho học sinh năm 2024
Ngày ban hành : 24/05/2024